Block Size là gì? Ảnh hưởng tới phí & TPS

Trong mỗi blockchain, khối (block) giống như một “ngăn chứa” giao dịch. Block size quyết định ngăn chứa đó rộng đến đâu trong một lần thêm khối. Hiểu đúng block size giúp ta dự đoán khi nào phí tăng, vì sao giao dịch chờ lâu, và liệu việc “mở rộng” có nên làm ngay ở lớp nền hay chuyển sang các giải pháp lớp 2.

Tóm tắt định nghĩa

Block size là giới hạn dung lượng dữ liệu của một khối. Khi nhu cầu đưa giao dịch vào chuỗi tăng cao, khối nhanh đầy, phần còn lại phải chờ các khối kế tiếp. Khi nhu cầu giảm, khối ít khi chạm trần, giao dịch đi nhanh hơn với mức phí thấp hơn.

Block size, TPS và độ trễ

Block size lớn hơn thường cho phép chứa nhiều giao dịch hơn mỗi khối, góp phần nâng thông lượng (TPS). Tuy nhiên, cảm nhận “nhanh hay chậm” còn phụ thuộc block time (nhịp tạo khối) và tốc độ lan truyền khối giữa các node. Một mạng có block size lớn nhưng block time dài hoặc lan truyền chậm vẫn có thể cho cảm giác chờ lâu.

Số TPS tổng của những mạng blockchain phổ biến.

Một phép tính để hình dung: TPS ≈ (block size / kích thước giao dịch trung bình) / block time. Ví dụ tham chiếu: nếu mỗi khối khoảng 1.000.000 byte, kích thước giao dịch trung bình 500 byte và block time 600 giây, ta có TPS xấp xỉ (1.000.000/500)/600 ≈ 3,3. Con số thực tế thường thấp hơn vì còn chi phí tiêu đề khối, dữ liệu phụ trợ và điều kiện mạng.

Vì sao TPS thực tế khác lý thuyết

Giao dịch không đồng đều về kích thước (nhiều chữ ký hay calldata sẽ “to” hơn). Khối phải chứa thêm header, metadata và tuân thủ quy tắc đồng thuận. Bên cạnh đó, mức tối ưu của phần mềm node và chất lượng kết nối ngang hàng cũng kéo TPS thực tế xuống dưới mức ước lượng.

Phân biệt block size, gas limit, block weight

Block size là dung lượng dữ liệu. Gas limit là giới hạn tài nguyên tính toán hoặc dữ liệu trong mỗi khối ở các chain dùng gas. Block weight (trọng số khối) là cách quy đổi dữ liệu thành “điểm” để áp hạn mức tinh vi hơn thay vì chỉ tính byte thô.

Bitcoin: block weight sau SegWit

Bitcoin áp dụng khái niệm block weight với trần 4.000.000 weight units. Điều này tương đương khoảng 1–2 MB dữ liệu tùy tỉ lệ giao dịch SegWit. Nhờ đó, mạng “linh hoạt” hơn so với trần 1 MB cứng trước kia mà không phá vỡ tính tương thích.

Ethereum: gas target/limit, EIP-1559

Ethereum không áp giới hạn theo byte mà theo gas. Sau EIP-1559, mỗi khối có “gas target” (mức mong muốn) và “gas limit” (mức trần). Base fee điều chỉnh lên/xuống để kéo mức sử dụng quanh target; khi nhu cầu tăng, base fee tăng, người dùng phải trả cao hơn nếu muốn vào khối sớm. Hệ quả là “kích thước hiệu dụng” mỗi khối có thể co giãn trong biên độ cho phép thay vì cố định theo MB.

Nhờ có cập nhật EIP-1559 mà gas Ethereum được kéo xuống rất rấp.

Các chain khác: slot, dữ liệu, tham số riêng

Nhiều mạng PoS chia thời gian thành slot; mỗi slot có thể tạo một khối với hạn mức dữ liệu hoặc chỉ tiêu tương tự gas. Bộ tham số được chọn để cân bằng giữa thông lượng, chi phí vận hành node và mức độ phân tán.

Ảnh hưởng tới phí giao dịch

Cung – cầu block space và đấu giá phí

Phí chủ yếu do cung – cầu đối với “không gian khối”. Khi nhiều giao dịch cạnh tranh vị trí trong khối tiếp theo mà dung lượng có hạn, người dùng phải trả phí cao hơn để được ưu tiên. Block size lớn hơn có thể giảm áp lực phí trong điều kiện bình thường, nhưng khi nhu cầu bùng nổ, khối lớn vẫn nhanh đầy và phí vẫn tăng.

Mempool, tắc nghẽn và backlog

Mempool là hàng đợi giao dịch chưa vào khối. Khi nhiều khối liên tiếp chạm trần, giao dịch đặt phí thấp bị dồn lại thành backlog. Có hai cách phổ biến để thoát: tăng phí (hoặc dùng cơ chế thay thế như bump fee) hoặc chờ đến khi nhu cầu hạ nhiệt.

Trade-off khi tăng/giảm block size

Tăng block size cải thiện sức chứa, nhưng khối lớn sẽ mất nhiều thời gian để lan truyền trên mạng. Trong PoW, điều này làm xác suất các khối cạnh tranh xuất hiện gần nhau cao hơn, tăng rủi ro fork tạm thời (orphan/uncle). Yêu cầu về băng thông, CPU và lưu trữ cho node cũng tăng, có thể khiến số lượng node đầy đủ giảm, làm mạng tập trung hơn. Giảm block size thì ngược lại: khối lan truyền nhanh và node dễ vận hành hơn, nhưng phí sẽ nhạy cảm hơn với biến động nhu cầu.

Lan truyền block và orphan/uncle

Khối nặng lan truyền chậm hơn trên mạng ngang hàng. Với PoW, điều này làm xác suất xảy ra fork tạm thời tăng; khối nào lan truyền chậm có thể trở thành orphan. Một số giao thức cho phép ghi nhận uncle để bù đắp phần nào, nhưng tỉ lệ này vẫn là chỉ báo về sức khỏe mạng khi cấu hình block quá tham.

Vai trò của Layer 2 và Data Availability

Rollup: nén dữ liệu, phụ thuộc DA L1

Nhiều hệ sinh thái chọn mở rộng ở lớp 2 (rollup, channel…) thay vì phình to lớp nền. L2 xử lý giao dịch, nén dữ liệu rồi đăng bằng chứng và/hoặc dữ liệu lên L1 để thừa hưởng an ninh. Yếu tố quyết định là Data Availability: dữ liệu phải khả dụng để bất kỳ ai cũng có thể tự kiểm chứng khi cần. Một số mạng tách riêng “data space” (ví dụ blob) cho L2 để giảm va chạm với block space truyền thống.

Khác biệt blob/data space so với block space

Khi tách data space ra khỏi block space, mạng có thể cho L2 một “làn đường” rẻ hơn mà không làm nghẽn phần còn lại. Trải nghiệm người dùng thường thấy: chuyển trên L2 rẻ và nhanh hơn, trong khi L1 giữ vai trò lớp an toàn và xác thực cuối cùng.

Kết lại

Block size là một tham số quan trọng, nhưng chỉ là một phần của bức tranh. Trải nghiệm thực tế còn do block time, chất lượng mạng ngang hàng, cơ chế phí và các giải pháp mở rộng như L2 quyết định. Khi nhìn đồng thời các yếu tố này, bạn sẽ dự đoán tốt hơn mức phí, thời gian chờ và chọn chiến lược gửi giao dịch phù hợp.

Hải Nguyễn

Hải Nguyễn

Kiến thức và kinh nghiệm sẽ giúp bạn không bị mất tiền trong thị trường crypto.